solar plexus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solar plexus
Phát âm : /'soulə'pleksəs/
+ danh từ
- (giải phẫu) đám rối dương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coeliac plexus plexus celiacus abdominal nerve plexus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solar plexus"
- Những từ có chứa "solar plexus" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhật thực dương lịch năm mặt trời nhật xạ dương
Lượt xem: 756